Quy tắc 72 là một phương pháp tính toán đầu tư phổ biến hỗ trợ các nhà giao dịch xác định thời gian trong tương lai để đạt được lợi nhuận theo kế hoạch. Đây là quy luật thể hiện tác động của loại chi phí này đối với tăng trưởng đầu tư. Vậy quy luật 72 là gì? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Quy tắc 72 là gì?
Quy tắc 72 là một công thức để tính toán thời gian cần thiết để nhân đôi khoản đầu tư với tỷ lệ hoàn vốn cố định hàng năm. Đây là một quy tắc hữu ích, hỗ trợ nhà giao dịch xác định tỷ tỷ lệ lãi suất hàng năm cho một khoản đầu tư.
Quy tắc 72 thường được sử dụng để tính lãi kép với độ chính xác từ 6% đến 10%. Đồng thời, nó có thể được áp dụng cho bất kỳ tham số nào tăng trưởng theo cấp số nhân, chẳng hạn như GDP hay lạm phát.
Công thức tính quy tắc 72
Cách tính quy tắc 72 như sau:
- Lãi suất mong muốn để đầu tư: 72/kỳ
- Số năm nhân đôi tiền đầu tư: 72/lãi suất hàng năm
Hãy xem xét ví dụ chi tiết sau để hiểu rõ hơn quy tắc 72:
Nhà đầu tư đã mua một trái phiếu với lãi suất cố định 6%. Mục tiêu là tăng đầu tư và sau đó bán trái phiếu khi đạt được lợi nhuận dự kiến. Tuy nhiên, để xác định thời gian nắm giữ trái phiếu để tăng khoản đầu tư thì trader có thể sử dụng quy tắc 72 như sau:
- Số năm tăng gấp đôi khoản đầu tư: 72/6 = 12
Như vậy, với cùng một mức lãi suất, sẽ mất 12 năm để khoản đầu tư trái phiếu của trader tăng gấp đôi. Đây là cách các nhà đầu tư áp dụng quy tắc 72 để có cái nhìn tổng quan hơn về giá trị khoản đầu tư của họ sau một khoảng thời gian nhất định trong tương lai.
Cách sử dụng hiệu quả quy tắc 72 trong đầu tư
Quy tắc 72 chỉ tập trung vào các mục tiêu đầu tư, tình hình tài chính, mức độ rủi ro khác. Hơn nữa, lãi suất được cố định nhưng bỏ qua những biến động dài hạn. Sau đây là một số ứng dụng về cách sử dụng quy tắc 72 trong đầu tư:
- Áp dụng cho các yếu tố tăng trưởng như phí, khoản vay, số liệu kinh tế, dân số,… Ví dụ, nếu GDP của một quốc gia tăng trưởng với tốc độ 4%/năm, thì nó sẽ tăng gấp đôi sau 18 năm (tháng 4 năm 72).
- Chứng minh mức phí ảnh hưởng đến lợi tức đầu tư. Ví dụ, một quỹ tương hỗ tính 3% chi phí hàng năm, vì vậy phải mất 24 năm để giảm một nửa số tiền lãi (72/3). Nếu người vay trả lãi suất 12%/năm, khoản nợ sẽ tăng gấp đôi sau 6 năm (72/12).
- Khi có lạm phát, thời gian để giá trị của đồng tiền giảm đi một nửa. Ví dụ, nếu lạm phát là 6%, sức mua của đồng tiền sẽ giảm một nửa trong 12 năm (72/6).
- Hơn nữa, quy tắc 72 áp dụng cho lãi suất trong tất cả các loại kỳ hạn miễn là tỷ lệ hoàn vốn được gộp hàng năm. Nếu lãi suất hàng quý là 4%, thì sẽ mất 18 quý (hoặc 4,5 năm) để tiền gốc tăng gấp đôi.
Ưu nhược điểm của quy luật 72
Ưu điểm
- Một phương pháp đơn giản mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng có thể sử dụng.
- Hỗ trợ nhà đầu tư tính toán thời gian cần thiết để tăng gấp đôi khoản đầu tư của họ.
- Các nhà đầu tư có thể điều chỉnh khả năng chấp nhận rủi ro và các vị trí của họ khi cần thiết.
- Trader có thể xác định thời gian tồn tại của khoản đầu tư trước khi bán chúng để thu lợi nhuận.
- Quy tắc 72 có thể được áp dụng cho bất kỳ yếu tố thị trường nào, chẳng hạn như GDP hoặc tỷ lệ dân số, miễn là lãi suất hàng năm được ước tính.
Nhược điểm
- Quy luật 72 có độ chính xác cao với tỷ lệ lãi suất từ 6 đến 10%. Ước tính cho bất cứ điều gì cao hơn có thể thay đổi.
- Đây không phải là một con số chính xác, đơn giản chỉ cung cấp ước tính thời gian cần thiết để tăng trưởng khoản đầu tư.
- Khi lãi suất thay đổi do nhiều yếu tố, quy tắc 72 trở nên vô hiệu.
- Quy tắc 72 không áp dụng cho các khoản đầu tư lãi suất đơn giản và lãi suất thay đổi.
Như vậy, quy tắc 72 là một công thức hữu ích mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng có thể sử dụng để ước tính tác động của lãi kép đối với các khoản đầu tư của mình. Mong rằng, qua bài viết sẽ giúp các trader xây dựng kế hoạch và mục tiêu rõ ràng hơn để thành công trên con đường đầu tư.